Bước tới nội dung

derivable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈrɑɪ.və.bəl/

Tính từ

[sửa]

derivable /dɪ.ˈrɑɪ.və.bəl/

  1. Xem derive

Tham khảo

[sửa]