Bước tới nội dung

desentralisere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å desentralisere
Hiện tại chỉ ngôi desentraliserer
Quá khứ desentraliser te
Động tính từ quá khứ desentralisert
Động tính từ hiện tại

desentralisere

  1. Phân quyền, tản quyền.
    å desentralisere avgjørelser fra staten til kommunene

Tham khảo

[sửa]