despairingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈspɛ.riɳ.li/

Phó từ[sửa]

despairingly /dɪ.ˈspɛ.riɳ.li/

  1. Chán chường, thất vọng.

Tham khảo[sửa]