despairingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈspɛ.riɳ.li/
Phó từ
[sửa]despairingly /dɪ.ˈspɛ.riɳ.li/
Tham khảo
[sửa]- "despairingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
despairingly /dɪ.ˈspɛ.riɳ.li/