Bước tới nội dung

dessalé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɛ.sa.le/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dessalé
/dɛ.sa.le/
dessalés
/dɛ.sa.le/
Giống cái dessalée
/dɛ.sa.le/
dessalées
/dɛ.sa.le/

dessalé /dɛ.sa.le/

  1. Tinh ranh.
    Une fille dessalée — một cô gái tinh ranh

Tham khảo

[sửa]