dessalé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɛ.sa.le/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dessalé /dɛ.sa.le/ |
dessalés /dɛ.sa.le/ |
Giống cái | dessalée /dɛ.sa.le/ |
dessalées /dɛ.sa.le/ |
dessalé /dɛ.sa.le/
- Tinh ranh.
- Une fille dessalée — một cô gái tinh ranh
Tham khảo
[sửa]- "dessalé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)