Bước tới nội dung

tinh ranh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ zajŋ˧˧tïn˧˥ ʐan˧˥tɨn˧˧ ɹan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ ɹajŋ˧˥tïŋ˧˥˧ ɹajŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

tinh ranh

  1. Tinh khônranh mãnh.
    Thằng bé tinh ranh lắm!

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]