Bước tới nội dung

destructively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstrək.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

destructively /dɪ.ˈstrək.tɪv.li/

  1. Đạp đổ, phá hoại.

Tham khảo

[sửa]