Bước tới nội dung

deterritorialization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdiːtɛɹɪˌtɔːɹiəlaɪˈzeɪʃən/

Danh từ

[sửa]

deterritorialization

  1. Giải lãnh thổ hóa.