Bước tới nội dung

detonating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tiɳ/

Động từ

[sửa]

detonating

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "detonate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

detonating /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tiɳ/

  1. Nổ.
    detonating gas — khí nổ

Tham khảo

[sửa]