detonating
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.tᵊn.ˌeɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]detonating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của detonate.
Tính từ
[sửa]detonating
- Nổ.
- detonating gas — khí nổ
Tham khảo
[sửa]- "detonating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)