devancier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
devanciers /də.vɑ̃.sje/ |
devanciers /də.vɑ̃.sje/ |
devancier gđ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "devancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
devanciers /də.vɑ̃.sje/ |
devanciers /də.vɑ̃.sje/ |
devancier gđ