developmental
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
[sửa]developmental /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl/
- Phát triển, nảy nở.
- developmental diseases — bệnh phát triển
- Tiến triển.
Tham khảo
[sửa]- "developmental", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)