Bước tới nội dung

developmentally

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl.li/

Phó từ

[sửa]

developmentally /di.ˌvɛ.ləp.ˈmɛn.tᵊl.li/

  1. Xem development

Tham khảo

[sửa]