Bước tới nội dung

devenir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dǝv.niʁ/

Nội động từ

[sửa]

devenir nội động từ /dǝv.niʁ/

  1. Trở thành, trở nên.
    Devenir célèbre — trở lên lừng danh
    que devenez-vous? — (thân mật) anh ra sao? anh thế nào?

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]