rester

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁɛs.te/

Nội động từ[sửa]

rester nội động từ /ʁɛs.te/

  1. Còn lại.
    Château dont il ne reste que des ruines — lâu đài chỉ còn lại những tàn tích
  2. lại.
    Rester à Hanoi — ở lại Hà Nội
  3. Lưu lại mãi, còn lại mãi.
    Son nom restera — tên tuổi người ấy sẽ còn lại mãi
  4. Vẫn (như cũ).
    Rester fidèle à ses amis — vẫn trung thành với bạn như cũ
    rester en place — vẫn ở nguyên chỗ
  5. Kéo dài thời gian.
    Rester longtemps à faire un travail — kéo dài thời gian để làm một công việc
    cela doit rester entre nous — phải giữ bí mật điều đó chỉ hai ta biết thôi
    en rester à — dừng lại ở chỗ
    en rester — dựng lại ở đấy
    il a failli y rester — (thân mật) nó suýt chết
    rester à — còn phải (làm gì)
    rester court — xem court
    rester de l’arrière — (hàng hải) đi chậm hơn tàu khác
    rester en chemin — bỏ dở, không đi đến cùng
    rester en plan — xem plan
    rester en route — dừng lại giữa chừng
    rester soi-même — giữ nguyên bản chất của mình, giữ nguyên bản lĩnh
    rester sur la bonne bouche — xem bouche
    rester sur le champ de bataille — chết trận
    rester sur sa faim — ăn chưa đủ no
    rester sur une impression — giữ lâu một cảm giác+ (không ngôi) còn phải
    Il me reste à faire — tôi còn phải làm
    il n'en reste pas moins que — không phải vì thế mà không
    il reste à savoir si — còn cần phải biết có phải là
    il reste que — dù sao vẫn là
    reste à savoir si — còn cần phải xem có phải là

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]