Bước tới nội dung

devinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.vi.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
devinette
/də.vi.nɛt/
devinettes
/də.vi.nɛt/

devinette gc /də.vi.nɛt/

  1. Câu đố.
  2. (Thường số nhiều) Trò đố.

Tham khảo

[sửa]