Bước tới nội dung

diários

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: diarios

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /d͡ʒiˈa.ɾi.us/ [d͡ʒɪˈa.ɾɪ.us], (faster pronunciation) /ˈd͡ʒja.ɾjus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /d͡ʒiˈa.ɾi.uʃ/ [d͡ʒɪˈa.ɾɪ.uʃ], (faster pronunciation) /ˈd͡ʒja.ɾjuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /d͡ʒiˈa.ɾi.os/ [d͡ʒɪˈa.ɾɪ.os], (faster pronunciation) /ˈd͡ʒja.ɾjos/

Tính từ

[sửa]

diários

  1. Dạng giống đực số nhiều của diário

Danh từ

[sửa]

diários 

  1. Dạng số nhiều của diário.