diabetiker
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diabetiker | diabetikeren |
Số nhiều | diabetikere | diabetikerne |
diabetiker gđ
- (Y) Người bệnh tiểu đường.
- Diabetikere må holde diett.
Tham khảo[sửa]
- "diabetiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)