Bước tới nội dung

diablesse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.blɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diablesse
/dja.blɛs/
diablesses
/dja.blɛs/

diablesse gc /dja.blɛs/

  1. Quỷ cái.
  2. (Thân mật) Con mụ tai ác, đồ quỷ cái.
  3. Cái chết tiệt.
    Cette diablesse de soupe — cái món xúp chết tiệt này

Tham khảo

[sửa]