diabolize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

diabolize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. Biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ.
  2. Miêu tả như ma quỷ.

Tham khảo[sửa]