diachronique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.kʁɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diachronique /dja.kʁɔ.nik/ |
diachronique /dja.kʁɔ.nik/ |
Giống cái | diachronique /dja.kʁɔ.nik/ |
diachronique /dja.kʁɔ.nik/ |
diachronique /dja.kʁɔ.nik/
- (Ngôn ngữ học) Lịch đại.
Tham khảo
[sửa]- "diachronique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)