Bước tới nội dung

diachronique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.kʁɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diachronique
/dja.kʁɔ.nik/
diachronique
/dja.kʁɔ.nik/
Giống cái diachronique
/dja.kʁɔ.nik/
diachronique
/dja.kʁɔ.nik/

diachronique /dja.kʁɔ.nik/

  1. (Ngôn ngữ học) Lịch đại.

Tham khảo

[sửa]