Bước tới nội dung

diagonale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.ɡɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
Giống cái diagonale
/dja.ɡɔ.nal/
diagonale
/dja.ɡɔ.nal/

diagonale /dja.ɡɔ.nal/

  1. (Toán học) Chéo.
    Matrice diagonale — ma trận chéo

Tham khảo

[sửa]