Bước tới nội dung

diagramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diagramme
/dja.ɡʁam/
diagrammes
/dja.ɡʁam/

diagramme

  1. Biểu đồ.
    diagramme floral — (thực vật học) hoa đồ
    diagramme de blocs — biểu đồ khối, sơ đồ khối
    diagramme divariant — biểu đồ hai biến số
    diagramme de constitution — biểu đồ cấu trúc
    diagramme de distribution — biểu đồ phân phối
    diagramme du fonctionnement — biểu đồ vận hành (máy)
    diagramme thermique — giản đồ nhiệt
    diagramme triangulaire — giản đồ tam giác
    diagramme d’indicateur — biểu đồ chỉ báo

Tham khảo

[sửa]