diagramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
diagramme /dja.ɡʁam/ |
diagrammes /dja.ɡʁam/ |
diagramme gđ
- Biểu đồ.
- diagramme floral — (thực vật học) hoa đồ
- diagramme de blocs — biểu đồ khối, sơ đồ khối
- diagramme divariant — biểu đồ hai biến số
- diagramme de constitution — biểu đồ cấu trúc
- diagramme de distribution — biểu đồ phân phối
- diagramme du fonctionnement — biểu đồ vận hành (máy)
- diagramme thermique — giản đồ nhiệt
- diagramme triangulaire — giản đồ tam giác
- diagramme d’indicateur — biểu đồ chỉ báo
Tham khảo
[sửa]- "diagramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)