biểu đồ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiə̰w˧˩˧ ɗo̤˨˩ | ɓiəw˧˩˨ ɗo˧˧ | ɓiəw˨˩˦ ɗo˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiəw˧˩ ɗo˧˧ | ɓiə̰ʔw˧˩ ɗo˧˧ |
Danh từ
[sửa]biểu đồ
- Hình vẽ thể hiện mối tương quan giữa các số liệu, hoặc các đại lượng.
- Biểu đồ hình bánh này thể hiện thị phần của các hãng xe hơi trên thị trường.