dialogique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.lɔ.ʒik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dialogique /dja.lɔ.ʒik/ |
dialogique /dja.lɔ.ʒik/ |
Giống cái | dialogique /dja.lɔ.ʒik/ |
dialogique /dja.lɔ.ʒik/ |
dialogique /dja.lɔ.ʒik/
- (Theo thể) Đối thoại.
Tham khảo
[sửa]- "dialogique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)