Bước tới nội dung

dialogique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.lɔ.ʒik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dialogique
/dja.lɔ.ʒik/
dialogique
/dja.lɔ.ʒik/
Giống cái dialogique
/dja.lɔ.ʒik/
dialogique
/dja.lɔ.ʒik/

dialogique /dja.lɔ.ʒik/

  1. (Theo thể) Đối thoại.

Tham khảo

[sửa]