diamétralement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dja.met.ʁal.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]diamétralement /dja.met.ʁal.mɑ̃/
- Theo đường kính.
- Hoàn toàn, tuyệt đối.
- Opinions diamétralement opposées — ý kiến hoàn toàn đối lập
Tham khảo
[sửa]- "diamétralement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)