Bước tới nội dung

diamantin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.mɑ̃.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diamantin
/dja.mɑ̃.tɛ̃/
diamantins
/dja.mɑ̃.tɛ̃/
Giống cái diamantine
/dja.mɑ̃.tin/
diamantines
/dja.mɑ̃.tin/

diamantin /dja.mɑ̃.tɛ̃/

  1. Cứng như kim cương.
  2. Lóng lánh như kim cương.

Tham khảo

[sửa]