diametrically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]diametrically /ˌdɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Tham khảo
[sửa]- "diametrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
diametrically /ˌdɑɪ.ə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/