Bước tới nội dung

diamond-yielding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈjil.diɳ/

Tính từ

[sửa]

diamond-yielding /ˈdɑɪ.ə.mənd.ˈjil.diɳ/

  1. kim cương.

Tham khảo

[sửa]