diastolique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /djas.tɔ.lik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diastolique /djas.tɔ.lik/ |
diastoliques /djas.tɔ.lik/ |
Giống cái | diastolique /djas.tɔ.lik/ |
diastoliques /djas.tɔ.lik/ |
diastolique /djas.tɔ.lik/
- Xem diastole
- Souffle diastolique — tiếng thổi tâm trương
Tham khảo
[sửa]- "diastolique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)