Bước tới nội dung

diastolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djas.tɔ.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diastolique
/djas.tɔ.lik/
diastoliques
/djas.tɔ.lik/
Giống cái diastolique
/djas.tɔ.lik/
diastoliques
/djas.tɔ.lik/

diastolique /djas.tɔ.lik/

  1. Xem diastole
    Souffle diastolique — tiếng thổi tâm trương

Tham khảo

[sửa]