Bước tới nội dung

diastole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑɪ.ˈæs.tə.ˌli/

Danh từ

[sửa]

diastole /dɑɪ.ˈæs.tə.ˌli/

  1. (Y học) Sự trương tim, tâm trương.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djas.tɔl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diastole
/djas.tɔl/
diastoles
/djas.tɔl/

diastole gc /djas.tɔl/

  1. (Sinh vật học) Tâm trương.

Tham khảo

[sửa]