Bước tới nội dung

diathermic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈθɜː.mɪk/

Tính từ

[sửa]

diathermic /ˌdɑɪ.ə.ˈθɜː.mɪk/

  1. Thấu nhiệt.

Tham khảo

[sửa]