dichromate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
dichromate /ˌdɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Đicromat.
- (Hoá học) Đicromat(VI).
Tham khảo[sửa]
- "dichromate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dichromate /ˌdɑɪ.ˈkroʊ.ˌmeɪt/