Bước tới nội dung

die-cast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˈkæst/

Tính từ

[sửa]

die-cast /ˈdɑɪ.ˈkæst/

  1. Được đúc khuôn.

Tham khảo

[sửa]