Bước tới nội dung

diep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
diep diepe dieps
So sánh hơn dieper diepere diepers
So sánh nhất diepst diepste

Tính từ

diep (dạng biến diepe, cấp so sánh dieper, cấp cao nhất diepst)

  1. sâu: có đáy xuống
  2. sâu: không nông cạn

Trái nghĩa

  1. ondiep
  2. oppervlakkig