Bước tới nội dung

différemment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.fe.ʁa.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

différemment /di.fe.ʁa.mɑ̃/

  1. (Một cách) Khác.
    Il n'est pas de votre avis, il pense différemment — nó không đồng ý kiến với anh, nó nghĩ khác
    Agir différemment des autres — hành động khác những người khác

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]