différemment
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.fe.ʁa.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
différemment /di.fe.ʁa.mɑ̃/
- (Một cách) Khác.
- Il n'est pas de votre avis, il pense différemment — nó không đồng ý kiến với anh, nó nghĩ khác
- Agir différemment des autres — hành động khác những người khác
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "différemment". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)