Bước tới nội dung

digitaline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ʒi.ta.lin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
digitaline
/di.ʒi.ta.lin/
digitaline
/di.ʒi.ta.lin/

digitaline gc /di.ʒi.ta.lin/

  1. (Dược học) Đigiralin.

Tham khảo

[sửa]