Bước tới nội dung

diktere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å diktere
Hiện tại chỉ ngôi dikterer
Quá khứ dikterte
Động tính từ quá khứ diktert
Động tính từ hiện tại

diktere

  1. L. Đọc chính tả, đọc cho viết.
    å diktere et forretningsbrev
  2. Quyết định, ấn định.
    Seierherren dikterte fredsbetingelsene.

Tham khảo

[sửa]