diligemment
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.li.ʒa.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]diligemment /di.li.ʒa.mɑ̃/
- Chăm chỉ.
- Etudier diligemment — chăm chỉ học tập
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mau chóng, nhanh nhẹn.
- Exécuter diligemment un ordre — nhanh nhẹn thực hiện một mệnh lệnh
Tham khảo
[sửa]- "diligemment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)