Bước tới nội dung

dimensionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dimensionnel
/di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
dimensionnels
/di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
Giống cái dimensionnelle
/di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/
dimensionnelles
/di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

dimensionnel /di.mɑ̃.sjɔ.nɛl/

  1. (Toán học) Thứ nguyên.
    Analyse dimensionnelle — phân tích thứ nguyên

Tham khảo

[sửa]