Bước tới nội dung

dinanderie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.nɑ̃d.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dinanderie
/di.nɑ̃d.ʁi/
dinanderie
/di.nɑ̃d.ʁi/

dinanderie gc /di.nɑ̃d.ʁi/

  1. Đồ thau đúc.
  2. Xưởng đúc thau.

Tham khảo

[sửa]