Bước tới nội dung

dinnerless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.nɜː.ləs/

Tính từ

[sửa]

dinnerless /ˈdɪ.nɜː.ləs/

  1. Nhịn đói, không ăn.

Tham khảo

[sửa]