dinnerless
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪ.nɜː.ləs/
Tính từ
[sửa]dinnerless /ˈdɪ.nɜː.ləs/
- Nhịn đói, không ăn.
Tham khảo
[sửa]- "dinnerless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dinnerless /ˈdɪ.nɜː.ləs/