dioecious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɑɪ.ˈi.ʃəs/

Tính từ[sửa]

dioecious /ˌdɑɪ.ˈi.ʃəs/

  1. (Thực vật học) Khác gốc.
  2. (Động vật học) Phân tĩnh.

Tham khảo[sửa]