Bước tới nội dung

dionée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dionée
/djɔ.ne/
dionée
/djɔ.ne/

dionée gc

  1. (Thực vật học) Cây bắt ruồi.

Tham khảo

[sửa]