Bước tới nội dung

diplodocus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
diplodocus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.plɔ.dɔ.kys/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diplodocus
/di.plɔ.dɔ.kys/
diplodocus
/di.plɔ.dɔ.kys/

diplodocus /di.plɔ.dɔ.kys/

  1. (Động vật học) Thằn lằn hai óc (hóa thạch).

Tham khảo

[sửa]