Bước tới nội dung

directement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ʁɛk.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

directement /di.ʁɛk.tə.mɑ̃/

  1. Thẳng.
    Rentrer directement chez soi — về thẳng nhà
  2. Trực tiếp.
    S’adresser directement à quelqu'un — nói trực tiếp với ai
  3. Hoàn toàn.
    Directement contraire — hoàn toàn trái ngược

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]