Bước tới nội dung

direkte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc direkte
gt direkte
Số nhiều direkte
Cấp so sánh
cao

direkte

  1. Thẳng, ngay, trực tiếp.
    Flyet går direkte til Roma.
    Programmet sendes direkte.
  2. Hoàn toàn.
    Spørsmålet er direkte uforskammet.
    Det er direkte umulig.

Tham khảo

[sửa]