Bước tới nội dung

discernable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.sɛʁ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discernable
/di.sɛʁ.nabl/
discernables
/di.sɛʁ.nabl/
Giống cái discernable
/di.sɛʁ.nabl/
discernables
/di.sɛʁ.nabl/

discernable /di.sɛʁ.nabl/

  1. Phân biệt được.
    Les microbes ne sont pas discernables à l’oeil nu — vi khuẩn không phân biệt được bằng mắt trần

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]