Bước tới nội dung

discourtois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.kuʁ.twa/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực discourtois
/dis.kuʁ.twa/
discourtoises
/dis.kuʁ.twaz/
Giống cái discourtoise
/dis.kuʁ.twaz/
discourtoises
/dis.kuʁ.twaz/

discourtois /dis.kuʁ.twa/

  1. Bất lịch sự.
    Refus discourtois — sự từ chối bất lịch sự

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]