discourtois
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.kuʁ.twa/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discourtois /dis.kuʁ.twa/ |
discourtoises /dis.kuʁ.twaz/ |
Giống cái | discourtoise /dis.kuʁ.twaz/ |
discourtoises /dis.kuʁ.twaz/ |
discourtois /dis.kuʁ.twa/
- Bất lịch sự.
- Refus discourtois — sự từ chối bất lịch sự
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discourtois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)