discrètement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.kʁɛt.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]discrètement /dis.kʁɛt.mɑ̃/
- Kín đáo.
- Intervenir discretement — can thiệp kín đáo
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discrètement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)