Bước tới nội dung

disculpation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

disculpation gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự giải tội, sự thân oan (cho ai).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]