inculpation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˌkəl.ˈpeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]inculpation /ɪn.ˌkəl.ˈpeɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "inculpation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kyl.pa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inculpation /ɛ̃.kyl.pa.sjɔ̃/ |
inculpations /ɛ̃.kyl.pa.sjɔ̃/ |
inculpation gc /ɛ̃.kyl.pa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inculpation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)